Bộ điều khiển nhiệt độ T52 là dòng điều khiển nhiệt độ PID cao cấp nhất với chức năng sử dụng tiện lợi, hỗ trợ hầu hết các giao thức truyền thông. Có khả năng điều khiển rất ổn định với thuật toán điều khiển SG-PID và công nghệ lọc nhiễu số vượt trội.
– Ngõ vào / ngõ ra (có 24 loại ngõ vào / 4 loại ngõ ra)
– Sử dụng thuật toán điều khiển PID
– Tính năng mới: Kiểm soát lấy mẫu tự động (50 ~ 250ms)
– S-Fuzzy, 3-Zone PID, chức năng Ramp, Quick-AT, Easy-Menu
– 20 tùy chọn báo động (alarm) và 2 tùy chọn ngõ ra sự kiện (event), báo động quá nhiệt (HBA), ngõ ra truyền tải lại(retransmition), điều chỉnh SV1~SV3
– Truyền thông RS485 với cấu trúc cách ly hoàn toàn độc lập (PC/TL-link, Modbus-ASCII/RTU và hai tùy chọn khác)
– Hỗ trợ truyền thông SYNC và có thể sử dụng truyền thông đồng bộ lên đến 250 thiết bị bằng cách điều chỉnh đồng bộ Chủ/tớ (Sync-Master/Slave).
– Cung cấp phần mềm điều khiển giám sát và chương trình quản lý dữ liệu, có thể ghi nhận nhiệt độ một cách mạnh mẽ và tích hợp tính năng giám sát.
- Thông số kỹ thuật chung
Nguồn cung cấp
|
Rating 100~240V AC 50~60Hz (Phạm vi điện áp hoạt động: 85~265V AC) * Tùy chọn: 24V AC hoặc DC (Phạm vi điện áp hoạt động): 20~28V DC) | |
Công suất tiêu thụ
|
5V A(Tối đa) | |
Loại ngõ vào
|
TC: K, J, T, E, R, B, S, L, N, U, C(W5), D(W3)
Platinum RTD: KPt100(KS), JPt100(JIS), Pt100(DIN) Dòng điện ngõ vào(A): 4~20mA DC Điện áp ngõ vào (V): 1~5V DC, -10~20mV DC, 0~100mV DC |
|
Hiển thị
|
± 0.3% of FS +1Digit | |
Trở kháng ngõ vào
|
Ngõ vào dòng(250Ω), Ngõ vào áp(Bao gồm TC) ≥ 1MΩ (Điện trở dây RTD: ≤ 10Ω, khi 3 dây điện trở là như nhau) | |
Thời gian lấy mẫu ngõ vào
|
50~250ms (Thay đổi theo thuật toán SG-PID) | |
Ngõ ra điều khiển
|
Relay
|
1c 250V AC, 3A (tải kháng) tuổi thọ ≥ 100,000 (lần tương ứng với ngõ ra PID hoặc ngõ ra ON/OFF) |
Điện áp (S.S.R)
|
DC15V 25mA (tích hợp mạch bảo vệ ngắn dòng) xung điện áp (số lần tương ứng với ngõ ra PID) | |
Dòng điện (S.C.R)
|
4~20mA DC, trở kháng tải ≤ 600Ω (ngõ ra PID liên tục) | |
Phương thức điều khiển
|
Thuật toán PID(SG-PID) hai cấp tự do, Tự động điều chỉnh | |
Nhiều ngõ vào SV (D.I)
|
ON: ≤ 1kΩ, OFF: 100KΩ (điều khiển bên ngoài SV1,2) | |
Ngõ ra truyền tải lại
|
4~20mA DC, tải trở kháng 600Ω độ phân giải 1/4,600 PV(giá trị quá trình), SV(giá trị đặt trước), MV(biến số liệu[%]), SPS(nguồn cấp cho mô-đun cảm biến) | |
Ngõ ra báo đông
|
ALARM 1, 2 HBA chung (C.T)
|
1a 250V AC 3A(tải kháng) 20 loại đầu ra sự kiện độc lập &cảnh báo ngắt vòng điều khiên |
Nhiệt độ và ẩm độ môi trường
|
-10~50°C Độ ẩm tương đối 25~85% RH (không ngưng tụ cũng không đóng băng) | |
Trọng lượng (B/K, Bao gồm phụ kiện)
|
* T52, T53, T57: 230g * T54: 140g * T59: 320g
* +30g, nếu các lựa chọn (Options) được thêm vào |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.