Bộ điều khiển nhiệt độ T34 là dòng điều khiển nhiệt độ PID tiêu chuẩn, khả năng điều khiển chính xác, có nhiều chức năng tiện lợi và tốc độ đáp ứng cao.
– Ngõ vào / ngõ ra (có 24 loại ngõ vào / 4 loại ngõ ra)
– Sử dụng thuật toán điều khiển PID
– Tính năng mới: Kiểm soát lấy mẫu tự động (50 ~ 250ms)
– 2-Zone PID, ngõ vào tùy chọn SV1 và SV2, chức năng lọc nhiễu ngõ vào số
– 20 tùy chọn báo động (alarm) và 2 tùy chọn ngõ ra sự kiện (event), ngõ ra báo động thời gian trì hoãn, điều khiển báo động ngắt vòng lặp (LBA), ngõ ra truyền lại (retransmition).
– Hoạt động mà không cần ngõ vào.
- Thông số kỹ thuật chung
Nguồn cung cấp
|
100~240V AC 50~60Hz (Phạm vi điện áp hoạt động: 85~265V AC) * Tùy chọn: 24V AC hoặc DC (Phạm vi điện áp hoạt động): 20~28V DC) | |
Công suất tiêu thụ
|
5V A(Tối đa) | |
Loại ngõ vào
|
TC: K, J, T, E, R, B, S, L, N, U, C(W5), D(W3)
Platinum RTD: KPt100(KS), JPt100(JIS), Pt100(DIN) Dòng điện ngõ vào(A): 4~20mA DC Điện áp ngõ vào (V): 1~5V DC, -10~20mV DC, 0~100mV DC |
|
Hiển thị
|
± 0.3% of FS +1Digit | |
Trở kháng ngõ vào
|
Ngõ vào dòng(250Ω), Ngõ vào áp(Bao gồm TC) ≥ 1MΩ (Điện trở dây RTD: ≤ 10Ω, khi 3 dây điện trở là như nhau) | |
Thời gian lấy mẫu ngõ vào
|
50~250ms (Thay đổi theo thuật toán SG-PID) | |
Ngõ ra điều khiển
|
Relay
|
1c 250V AC, 3A (tải kháng) tuổi thọ ≥ 100,000 (lần tương ứng với ngõ ra PID hoặc ngõ ra ON/OFF) |
Điện áp (S.S.R)
|
DC15V 25mA (tích hợp mạch bảo vệ ngắn dòng) xung điện áp (số lần tương ứng với ngõ ra PID) | |
Dòng điện (S.C.R)
|
4~20mA DC, trở kháng tải ≤ 600Ω (ngõ ra PID liên tục) | |
Phương thức điều khiển
|
Thuật toán PID(SG-PID) hai cấp tự do, Tự động điều chỉnh | |
Nhiều ngõ vào SV (D.I)
|
ON: ≤ 1kΩ, OFF: 100KΩ (điều khiển bên ngoài SV1,2) | |
Ngõ ra truyền tải lại
|
4~20mA DC, tải trở kháng 600Ω độ phân giải 1/4,600 PV(giá trị quá trình), SV(giá trị đặt trước), MV(biến số liệu[%]), SPS(nguồn cấp cho mô-đun cảm biến) | |
Ngõ ra báo đông
|
ALARM 1, 2 HBA chung (C.T)
|
1a 250V AC 3A(tải kháng) 20 loại đầu ra sự kiện độc lập &cảnh báo ngắt vòng điều khiên |
Nhiệt độ và ẩm độ môi trường
|
-10~50°C Độ ẩm tương đối 25~85% RH (không ngưng tụ cũng không đóng băng) | |
Trọng lượng (B/K, Bao gồm phụ kiện)
|
* T32, T33, T37: 320g * T34: 140g * T39: 320g
* +30g, nếu các lựa chọn (Options) được thêm vào |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.